Việt Nam đang thực hiện cuộc cải tổ hành chính và tư pháp sâu rộng nhất kể từ thời kỳ Đổi Mới.
Trong bài viết trên Asia Business Law Journal, Luật sư điều hành của LMP – TS. Lê Minh Phiếu – đã có những chia sẻ nổi bật, mở đầu bằng nhận định:
“Việt Nam đã trải qua một thời kỳ ngủ quên quá dài – và giờ đang thức tỉnh.”
Trong bài, TS. Phiếu phân tích ba nhóm vấn đề mà doanh nghiệp cần lưu ý khi bước vào giai đoạn cải cách này: Ảnh hưởng thực tế đến hoạt động đầu tư và vận hành
Khoảng trống pháp lý và xung đột thẩm quyền có thể phát sinh
Vì sao doanh nghiệp cần cân nhắc trọng tài thương mại và chiến lược pháp lý chủ động
________________________________
Ý kiến từ ông Lê Minh Phiêu, Tiến sĩ, Luật sư sáng lập và điều hành LMP
Nhận định chung:
Việt Nam bắt đầu công cuộc cải cách toàn diện (Đổi Mới) từ năm 1986. Một số dấu mốc quan trọng đối với nền kinh tế kể từ năm 1986 bao gồm việc ban hành Hiến pháp năm 1992, Luật Doanh nghiệp năm 1999 (bảo đảm quyền tự do kinh doanh tư nhân và xóa bỏ hệ thống cấp phép rườm rà) và Luật Đầu tư năm 2000 (thống nhất khung pháp lý giữa đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài, thay thế hệ thống hai luật song song trước đây).
Sau khi hai đạo luật quan trọng này được ban hành, Chính phủ dưới thời cố Thủ tướng Phan Văn Khải đã có nhiều hành động quyết liệt nhằm cải thiện môi trường kinh doanh tại Việt Nam. Tuy nhiên, sau khi ông kết thúc nhiệm kỳ vào năm 2006, tốc độ cải cách dần chậm lại.
Trong bối cảnh đó, quá trình tái cấu trúc hiện nay có thể được xem là bước cải cách mạnh mẽ và tham vọng nhất kể từ những cột mốc quan trọng nêu trên. Việc sáp nhập nhiều bộ và các cơ quan tương đương ở cấp địa phương đã được thực hiện. Những cải cách lớn tiếp theo (đã được công bố) bao gồm: sáp nhập các tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương, xóa bỏ chính quyền cấp huyện, và hợp nhất chính quyền cấp xã. Bên cạnh đó, một trọng tâm quan trọng là phát triển khu vực kinh tế tư nhân, với cải cách hành chính và tư pháp là hai trụ cột hỗ trợ then chốt.
1. Khách hàng đã hỏi ông những gì về đợt tái cấu trúc lần này và ông đã tư vấn như thế nào?
Hiện nay, người dân và doanh nghiệp tại Việt Nam có xu hướng đón nhận các cải cách này với tâm lý tích cực hơn là lo ngại. Phần lớn câu hỏi của khách hàng xoay quanh việc liệu các thay đổi này có ảnh hưởng đến các thủ tục mà họ đang thực hiện hay không.
2. Doanh nghiệp có thể gặp những thách thức pháp lý lớn nào trong giai đoạn chuyển tiếp này?
Chúng tôi kỳ vọng cải cách sẽ mang lại nhiều tác động tích cực hơn tiêu cực. Tuy nhiên, một số thách thức pháp lý lớn có thể phát sinh gồm:
- Gián đoạn tạm thời trong thủ tục cấp phép: Việc sáp nhập và tái cấu trúc các bộ, cơ quan và sở ngành có thể dẫn đến thay đổi nhân sự hoặc lãnh đạo phụ trách phê duyệt, gây chậm trễ trong quy trình xử lý hồ sơ, đặc biệt với các dự án quy mô lớn.
- Các thủ tục được xem xét bởi các cơ quan chuẩn bị giải thể (ví dụ như Ủy ban nhân dân thành phố Thủ Đức hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện) chưa biết sẽ được xử lý như thế nào. Có thể sẽ phải làm lại từ đầu hoặc những gì đã được thực hiện rồi sẽ được kế thừa. Tuy nhiên, dù gì thì thời gian cũng thường sẽ kéo dài hơn so với bình thường.
- Ảnh hưởng đến hệ thống tòa án: Khi tiến hành sáp nhập tỉnh và xóa bỏ chính quyền cấp huyện, hệ thống tòa án cũng có thể bị ảnh hưởng, làm gián đoạn việc thụ lý và xét xử vụ án.
3. Theo kinh nghiệm của ông, những ngành nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi việc thay đổi cơ quan quản lý nhà nước? Vì sao?
Về mặt pháp lý, chúng tôi thường phân chia pháp luật thành hai nhóm: luật nội dung (quy định điều kiện, quyền và nghĩa vụ) và luật tố tụng (quy định cơ quan có thẩm quyền và quy trình giải quyết). Cải cách lần này chủ yếu liên quan đến luật tố tụng, tức là cơ quan quản lý.
Những ngành bị ảnh hưởng nhiều nhất sẽ là các ngành đòi hỏi phải xin phép từ nhiều cơ quan khác nhau. Việc sáp nhập các sở, ban, ngành chuyên môn – đặc biệt ở cấp tỉnh – có thể tạo ra tác động tích cực trong việc đơn giản hóa thủ tục cấp phép cho các dự án cần sự phê duyệt của nhiều cơ quan.
Ví dụ, đối với các dự án bất động sản, doanh nghiệp cần xin ý kiến từ nhiều sở như: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Xây dựng, Giao thông Vận tải, Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Sau khi sáp nhập:
- Sở Kế hoạch và Đầu tư đã hợp nhất với Sở Tài chính (thành Sở Tài chính).
- Sở Giao thông Vận tải hợp nhất với Sở Xây dựng (thành Sở Xây dựng).
- Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn hợp nhất với Sở Tài nguyên và Môi trường (thành Sở Nông nghiệp và Môi trường).
Như vậy, thay vì phải nộp hồ sơ đến nhiều cơ quan, doanh nghiệp có thể chỉ cần làm việc với một cơ quan hợp nhất, giúp rút ngắn thời gian và thủ tục. Tuy nhiên, để cải cách này phát huy hiệu quả tối đa, cần có các quy định hướng dẫn cụ thể nhằm thống nhất quy trình của các cơ quan trước đây vốn độc lập.
Ngoài ra, các lĩnh vực như giáo dục, truyền thông và dịch vụ công cũng có thể bị ảnh hưởng. Hiện mỗi bộ chủ quản đang điều hành một hoặc nhiều trường đại học, cơ quan báo chí, đài truyền hình hoặc dịch vụ công khác. Khi các bộ sáp nhập, các đơn vị trực thuộc cũng có thể bị cơ cấu lại hoặc sáp nhập theo.
4. Việc xóa bỏ cấp tòa án quận/huyện có thể gây ra hậu quả gì cho giải quyết tranh chấp thương mại? Doanh nghiệp có cần chuẩn bị cho việc thời gian xử lý bị kéo dài tại tòa cấp cao hơn không?
Hiện tại, Chính phủ chưa công bố chính thức kế hoạch xóa bỏ hệ thống tòa án cấp huyện. Tuy nhiên, nhiều khả năng các tòa án sơ thẩm cấp khu vực sẽ được thành lập thông qua việc hợp nhất nhiều tòa án cấp huyện. Trước đây, mô hình này đã từng tồn tại ở Việt Nam dưới các Nghị định số 13 (ngày 24/1/1946) và số 51 (ngày 17/4/1946), quy định thẩm quyền xét xử và phân công trách nhiệm của các chức danh tư pháp. Do đó, nếu vẫn duy trì hệ thống tòa sơ thẩm, tác động có thể sẽ không quá lớn.
Tuy nhiên, trong quá trình tái cấu trúc, các thay đổi về tòa án và thẩm phán phụ trách có thể gây gián đoạn hoặc kéo dài thời gian xử lý các vụ án đang được xét xử.
Về lâu dài, tôi tin rằng cải cách này sẽ nâng cao chất lượng của ngành tư pháp. Mục tiêu chính là tinh giản bộ máy và lựa chọn đội ngũ nhân sự có năng lực, qua đó loại bỏ những cán bộ yếu kém. Đây là một phần trong nỗ lực cải cách tư pháp nhằm củng cố vai trò của khu vực tư nhân và nâng cao độ tin cậy pháp lý, từ đó góp phần tăng niềm tin vào hệ thống tòa án.
Dù vậy, việc sáp nhập cũng mang nguy cơ gây quá tải cho một số tòa án, đặc biệt là tòa cấp tỉnh khi phải xử lý lượng lớn vụ việc hơn. Để giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp nên chú trọng nâng cao năng lực tuân thủ pháp luật, đảm bảo hợp đồng và giao dịch rõ ràng, minh bạch. Đồng thời, lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn cao sẽ là yếu tố quan trọng để bảo vệ hiệu quả quyền lợi của mình.
5. Các giấy phép kinh doanh hiện tại vẫn còn hiệu lực cho đến khi hết hạn hoặc có sự thay đổi. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể cần cập nhật đăng ký hoặc xin giấy phép mới phù hợp với hệ thống cơ quan mới. Doanh nghiệp nên làm gì để bảo đảm tuân thủ và cần trao đổi gì với luật sư?
Các giấy phép kinh doanh hiện hành vẫn có giá trị cho đến khi hết hiệu lực hoặc khi có sự thay đổi pháp lý cụ thể. Tuy nhiên, quá trình tái cấu trúc có thể dẫn đến thay đổi cơ quan cấp phép và đăng ký.
Doanh nghiệp không nên quá lo lắng, nhưng cần chủ động theo dõi các thông báo chính thức từ cơ quan quản lý nhà nước.
Để bảo đảm tuân thủ, doanh nghiệp nên:
- Rà soát và chuẩn bị sẵn sàng hồ sơ pháp lý;
- Chủ động liên hệ cơ quan nhà nước để làm rõ các vấn đề còn vướng mắc;
- Tham vấn chuyên gia pháp lý khi cần thiết.
Khi trao đổi với luật sư, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ tác động của đợt tái cấu trúc, cập nhật quy định mới, lên kế hoạch cho giai đoạn chuyển tiếp và quản lý rủi ro phát sinh.
Bằng việc chủ động nắm bắt thông tin, chuẩn bị tài liệu cần thiết và tham khảo ý kiến chuyên môn, doanh nghiệp có thể duy trì sự tuân thủ và ổn định hoạt động trong suốt quá trình tái cấu trúc.
6. Ông có lời khuyên nào cho các công ty đang hoạt động tại Việt Nam hoặc đang cân nhắc đầu tư vào thị trường này không?
Chính phủ đang nỗ lực hết sức để hạn chế tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh trong quá trình cải cách. Như tôi đã phân tích ở phần Nhận định chung, việc hợp nhất và tinh gọn bộ máy hành chính nhằm giảm bớt thủ tục hành chính rườm rà, tiết kiệm chi phí vận hành, từ đó giải phóng nguồn lực cho đầu tư hạ tầng và chính sách an sinh xã hội.
Đồng thời, những nỗ lực này góp phần tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi hơn bằng cách giảm gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa – và mở ra cơ hội đầu tư mới trong các lĩnh vực trọng điểm.
Cải cách sẽ tiếp tục được triển khai trong thời gian tới, với trọng tâm là xây dựng hệ thống hành chính tích hợp đa ngành, hướng tới nâng cao hiệu quả và phục vụ tốt hơn cho người dân và doanh nghiệp. Do đó, các công ty nên nhìn nhận đây là một cơ hội để tiếp cận một môi trường kinh doanh thông thoáng, hiệu quả hơn tại Việt Nam.
Sau một thời gian dài trì trệ, Việt Nam đang thực sự thức tỉnh.